Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Giao Thông | NHOMBAY.COM.VN

5 Mẫu Câu Hỏi Giao Tiếp Tiếng Pháp
Tháng Mười Một 7, 2025
8 Mẫu Câu Tiếng Pháp Giao Tiếp Khi Ăn Uống Nhà Hàng
Tháng Mười Một 11, 2025

Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Giao Thông

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)

Ô tô trong tiếng Pháp là “La voiture”, vậy bạn còn biết những từ vựng nào về phương tiện giao thông bằng tiếng Pháp hay không? Hôm nay, hãy cùng CAP “nâng cấp” vốn từ vựng của bản thân qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông dưới đây nhé.

 

Phương tiện giao thông (Les transports)

  • Le bus: xe buýt
  • Le métro: tàu điện ngầm
  • Le tramway: xe điện
  • Le train: tàu hỏa
  • Le tram: xe điện (loại nhỏ hơn)
  • La voiture: xe ô tô
  • Le moto: xe máy
  • Le vélo: xe đạp
  • Le scooter: xe tay ga
  • Le bateau: Tàu thuyền (thường dùng cho tàu nhỏ, tàu du lịch)
  • L’avion: Máy bay
  • L’hélicoptère: Máy bay trực thăng
  • Le tramway: Xe điện (loại lớn, thường chạy trên đường ray)
  • Le trolleybus: Xe buýt điện
  • Le monopattin électrique: Xe scooter điện (loại nhỏ, một bánh)

Các địa điểm liên quan đến giao thông

  • Gare: ga tàu
  • Station: trạm (xe buýt, tàu điện ngầm)
  • Aéroport: sân bay
  • Arrêt de bus: trạm xe buýt

Các động từ liên quan

  • Conduire: lái xe
  • Prendre: đi (xe buýt, tàu…)
  • Monter: lên (xe buýt, tàu…)
  • Descendre: xuống (xe buýt, tàu…)
  • Garer: đỗ xe
  • Marcher: đi bộ
  • Stationner: Đỗ xe
  • Démarrer: Khởi động
  • Freiner: Phanh
  • Tourner à gauche/à droite: Rẽ trái/rẽ phải
  • Reculer: Lùi xe

Các cụm từ thông dụng khác

  • Aller à pied: đi bộ
  • Prendre le bus/le métro/le train: đi xe buýt/tàu điện ngầm/tàu hỏa
  • Louer une voiture: thuê xe ô tô
  • Avoir le permis de conduire: có bằng lái xe
  • Un bouchon: tắc đường
  • Un accident de la route: tai nạn giao thông
  • Un embouteillage: Tắc đường
  • Un accident de la route: Tai nạn giao thông
  • Un panneau de signalisation: Biển báo giao thông
  • Un feu rouge/vert: Đèn đỏ/đèn xanh

 

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

Tags: tu vung tieng phap ve phuong tien giao thong, hoc tieng phap o dauhoc tieng phap onlinehoc tieng phap co bantu van du hoc phapdich vu ho tro xin dinh cu canadato chuc dao tao tieng phaphoc tieng phap giao tiep

blog

Nhóm Bay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *